|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỞ GD – ĐT BÌNH ĐỊNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT SỐ 1 PHÙ CÁT Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
BẢNG DANH DỰ
HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 1987 đến 1999
STT
|
Họ và tên học sinh
|
Lớp
|
Năm học
|
Điểm TB
|
1
|
Nguyễn Văn Thánh
|
10c
|
1987-1988
|
|
2
|
Trần Thúc Khang
|
10a4
|
1988-1989
|
|
3
|
Trần Thúc Khang
|
11a4
|
1989-1990
|
|
4
|
Nguyễn Đăng Trường
|
10a1
|
1990-1991
|
|
5
|
Trần Minh Hiệp
|
11a5
|
1990-1991
|
|
6
|
Nguyễn Đăng Trường
|
11a
|
1991-1992
|
|
7
|
Trần Thị Hằng
|
11b
|
1991-1992
|
|
8
|
Phạm Xuân Thông
|
10a
|
1995-1996
|
|
9
|
Phạm Xuân Thông
|
11a
|
1996-1997
|
|
10
|
Đỗ Trùng Dương
|
10a
|
1996-1997
|
|
11
|
Nguyễn Đoàn Thảo Trang
|
10a
|
1996-1997
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Vũ Tự
|
10a2
|
1997-1998
|
|
2
|
Huỳnh Phi Long
|
10a3
|
1997-1998
|
|
3
|
Nguyễn Huyền Trâm
|
10a3
|
1997-1998
|
|
4
|
Mai Huy An
|
11a1
|
1997-1998
|
|
5
|
Đỗ Trùng Dương
|
11a1
|
1997-1998
|
|
6
|
Cao Thị Dạ Thảo
|
11a1
|
1997-1998
|
|
7
|
Nguyễn Đoàn Thảo Trang
|
11a2
|
1997-1998
|
|
8
|
Đặng Hữu Thọ
|
12a1
|
1997-1998
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị Phương Dung
|
10a6
|
1998-1999
|
8,1
|
2
|
Phạm Thái Dương
|
10a6
|
1998-1999
|
8,2
|
3
|
Văn Vi Hồng
|
10a6
|
1998-1999
|
8,4
|
4
|
Cao Thị Bích Nhân
|
10a6
|
1998-1999
|
8,1
|
5
|
Trần Hiếu
|
11a1
|
1998-1999
|
8,1
|
6
|
Nguyễn Ngọc Tĩnh
|
11a1
|
1998-1999
|
8,5
|
7
|
Trần Vũ Tự
|
11a2
|
1998-1999
|
8,2
|
8
|
Lê Hồng Nhã Điển
|
11a3
|
1998-1999
|
8,2
|
9
|
Huỳnh Phi Long
|
11a3
|
1998-1999
|
8,2
|
10
|
Nguyễn Huyền Trâm
|
11a3
|
1998-1999
|
8,5
|
11
|
Mai Huy An
|
12a1
|
1998-1999
|
8,0
|
12
|
Cao Thị Dạ Thảo
|
12a1
|
1998-1999
|
8,1
|
13
|
Nguyễn Đoàn Thảo Trang
|
12a2
|
1998-1999
|
8,6
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Thị Cẩm Hương
|
10a3
|
1999-2000
|
8,0
|
2
|
Nguyễn Thị Ngọc Thảo
|
10a6
|
1999-2000
|
8,0
|
3
|
Nguyễn Thị Phương Dung
|
11a6
|
1999-2000
|
8,1
|
4
|
Văn Vi Hồng
|
11a6
|
1999-2000
|
8,5
|
5
|
Nguyễn Huyền Trâm
|
12a3
|
1999-2000
|
8,3
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Hồng Khải
|
10a1
|
2000-2001
|
8,5
|
2
|
Mai Xuân Phú
|
10a1
|
2000-2001
|
8,3
|
3
|
Huỳnh Minh Hào
|
10a4
|
2000-2001
|
8,8
|
4
|
Huỳnh Minh Hùng
|
10a4
|
2000-2001
|
8,6
|
5
|
Lê Thị Cẳm Hương
|
11a3
|
2000-2001
|
8,4
|
7
|
Văn Vi Hồng
|
12a6
|
2000-2001
|
8,3
|
8
|
Nguyễn Thị Kim Liên
|
12a6
|
2000-2001
|
8,3
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Minh Châu
|
10a1
|
2001-2002
|
8.2
|
2
|
Nguyễn Ngọc Khoa
|
10a1
|
2001-2002
|
8.2
|
3
|
Trần Văn Tân
|
10a1
|
2001-2002
|
8.4
|
4
|
Dương Minh Tín
|
10a1
|
2001-2002
|
8.5
|
5
|
Võ Đình Hiển
|
10a2
|
2001-2002
|
8.3
|
6
|
Hồ Thế Nhân
|
10a2
|
2001-2002
|
8.2
|
7
|
Lê Nguyễn Phương Thảo
|
10a2
|
2001-2002
|
8.6
|
8
|
Lê Hồng Ngọc My
|
10a7
|
2001-2002
|
8.5
|
9
|
Mai Xuân Phú
|
11a1
|
2001-2002
|
8.5
|
10
|
Huỳnh Minh Hào
|
11a4
|
2001-2002
|
8.4
|
11
|
Huỳnh Minh Hùng
|
11a4
|
2001-2002
|
8.4
|
12
|
Lê Thị Cẩm Thương
|
12a3
|
2001-2002
|
8.4
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Đình Nam
|
10a1
|
2002-2003
|
8.2
|
2
|
Nguyễn Thế Trường Phong
|
10a1
|
2002-2003
|
8.3
|
3
|
Nguyễn Thị Bích Tâm
|
10a1
|
2002-2003
|
8.0
|
4
|
Lê Thùy Trang
|
10a3
|
2002-2003
|
8.1
|
5
|
Trần Minh Châu
|
11a1
|
2002-2003
|
8.0
|
6
|
Nguyễn Thị Thu
|
11a1
|
2002-2003
|
8.0
|
7
|
Võ Đình Hiển
|
11a2
|
2002-2003
|
8.3
|
8
|
Lê Nguyễn Phương Thảo
|
11a2
|
2002-2003
|
8.3
|
9
|
Lê Hồng Ngọc My
|
11a7
|
2002-2003
|
8.5
|
10
|
Lê Võ Hồng Diễm
|
11a8
|
2002-2003
|
8.1
|
11
|
Phạm Hồng Khải
|
12a1
|
2002-2003
|
8.9
|
12
|
Mai Xuân Phú
|
12a1
|
2002-2003
|
8.5
|
13
|
Huỳnh Minh Hào
|
12a4
|
2002-2003
|
8.5
|
14
|
Huỳnh Minh Hùng
|
12a4
|
2002-2003
|
8.5
|
15
|
Hà Duy Khánh
|
11a2
|
2002-2003
|
8.1
|
1
|
Trần Thị Duyên
|
10a1
|
2003-2004
|
8.0
|
2
|
Phạm Ngọc Đức
|
10a1
|
2003-2004
|
8.4
|
3
|
Lê Ngọc Hà
|
10a1
|
2003-2004
|
8.7
|
4
|
Võ Thị Bảo Hân
|
10a1
|
2003-2004
|
8.2
|
5
|
Đặng Ngọc Hồng
|
10a1
|
2003-2004
|
8.2
|
6
|
Phan Sỹ Huy
|
10a1
|
2003-2004
|
8.4
|
7
|
Nguyễn Thị Thu Kiều
|
10a1
|
2003-2004
|
8.4
|
8
|
Phạm Thị Lai
|
10a1
|
2003-2004
|
8.2
|
9
|
Trần Vĩnh Lợi
|
10a1
|
2003-2004
|
8.2
|
10
|
Nguyễn Thị Hải Lý
|
10a1
|
2003-2004
|
8.5
|
11
|
Võ Văn Nhân
|
10a1
|
2003-2004
|
8.4
|
12
|
Đỗ Phúc Quang
|
10a1
|
2003-2004
|
8.2
|
13
|
Phan Thị Mỹ Sương
|
10a1
|
2003-2004
|
8.3
|
14
|
Đỗ Khưu Thịnh
|
10a1
|
2003-2004
|
8.6
|
15
|
Trần Thị Tín
|
10a1
|
2003-2004
|
8.5
|
16
|
Lâm Thị Thảo Trang
|
10a1
|
2003-2004
|
8.4
|
17
|
Nguyễn Mai Trâm
|
10a1
|
2003-2004
|
8.5
|
18
|
Phạm Huyền Trân
|
10a1
|
2003-2004
|
8.4
|
19
|
Cao Thị Huyền Trân
|
10a1
|
2003-2004
|
8.2
|
20
|
Nguyễn Quang Trúc
|
10a1
|
2003-2004
|
8.4
|
21
|
Phan Văn Tuấn
|
10a1
|
2003-2004
|
8.6
|
22
|
Thái Quang Vinh
|
10a1
|
2003-2004
|
8.1
|
23
|
Trần Huy Trí
|
10a2
|
2003-2004
|
8.2
|
24
|
Võ Đức Việt
|
10a2
|
2003-2004
|
8.1
|
25
|
Đặng Duy Bình
|
11a1
|
2003-2004
|
8.4
|
26
|
Lê Bá Luân
|
11a1
|
2003-2004
|
8.3
|
27
|
Lê Đình Nam
|
11a1
|
2003-2004
|
8.3
|
28
|
Nguyễn Kim Ngân
|
11a1
|
2003-2004
|
8.2
|
29
|
Nguyễn Thế Trường Phong
|
11a1
|
2003-2004
|
8.7
|
30
|
Trần Minh Châu
|
12a1
|
2003-2004
|
8.3
|
31
|
Trần Văn Tân
|
12a1
|
2003-2004
|
8.1
|
32
|
Dương Minh Tín
|
12a1
|
2003-2004
|
8.1
|
33
|
Võ Đình Hiển
|
12a2
|
2003-2004
|
8.1
|
34
|
Lê Nguyễn Phương Thảo
|
12a2
|
2003-2004
|
8.5
|
35
|
Lê Hồng Ngọc My
|
12a7
|
2003-2004
|
8.6
|
36
|
Phan Thị Thu Phong
|
11a1
|
2003-2004
|
8.2
|
|
|
|
|
|
1
|
Võ Thị Kim Chí
|
10a1
|
2004-2005
|
8.0
|
2
|
Trần Huy Chương
|
10a1
|
2004-2005
|
8.0
|
3
|
Võ Đình Chương
|
10a1
|
2004-2005
|
8.2
|
4
|
Cao Hữu Duy
|
10a1
|
2004-2005
|
8.5
|
5
|
Lê văn Hải
|
10a1
|
2004-2005
|
8.4
|
6
|
Lê Anh Hàn
|
10a1
|
2004-2005
|
8.1
|
7
|
Hà Nguyễn Y Khuê
|
10a1
|
2004-2005
|
8.2
|
8
|
Lê Đức Kiệt
|
10a1
|
2004-2005
|
8.4
|
9
|
Nguyễn Phan Anh Kiệt
|
10a1
|
2004-2005
|
8.1
|
10
|
Huỳnh Văn Lộc
|
10a1
|
2004-2005
|
8.0
|
11
|
Lê Thị Ngọc Như
|
10a1
|
2004-2005
|
8.2
|
12
|
Lương Thị Hồng Quanh
|
10a1
|
2004-2005
|
8.0
|
13
|
Phạm Thị Ngọc Quỳnh
|
10a1
|
2004-2005
|
8.8
|
14
|
Đặng Thị Thủy
|
10a1
|
2004-2005
|
8.6
|
15
|
Nguyễn Thường Tín
|
10a1
|
2004-2005
|
8.3
|
16
|
Nguyễn Văn Toàn
|
10a1
|
2004-2005
|
8.3
|
17
|
Lê Thị Hoài Trang
|
10a1
|
2004-2005
|
8.2
|
18
|
Đào Lê Trinh
|
10a1
|
2004-2005
|
8.2
|
19
|
Lý Viễn Trường
|
10a1
|
2004-2005
|
8.8
|
20
|
Hoàng Quốc Việt
|
10a1
|
2004-2005
|
8.6
|
21
|
Mạc Khắc Vũ
|
10a1
|
2004-2005
|
8.2
|
22
|
Nguyễn Văn Vũ
|
10a1
|
2004-2005
|
8.3
|
|
|
|
|
|
23
|
Nguyễn Thị Tuyết Diệu
|
10a2
|
2004-2005
|
8.3
|
24
|
Hồ Kim Duyên
|
10a2
|
2004-2005
|
83
|
25
|
Võ Thị Hồng Nhung
|
10a2
|
2004-2005
|
8.3
|
26
|
Võ Nữ Hoài Phương
|
10a2
|
2004-2005
|
8.0
|
27
|
Ngô Thị Thu Trang
|
10a2
|
2004-2005
|
8.2
|
28
|
Hồ Sỹ Tuấn
|
10a2
|
2004-2005
|
8.5
|
29
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
10a2
|
2004-2005
|
8.4
|
30
|
Phạm Thị Như Nguyệt
|
10a5
|
2004-2005
|
8.0
|
31
|
Lê Thị Bích Thảo
|
10a11
|
2004-2005
|
8.0
|
32
|
Trần Thị Duyên
|
11a1
|
2004-2005
|
8.2
|
34
|
Lê Ngọc Hà
|
11a1
|
2004-2005
|
8.6
|
33
|
Võ Thị Bảo Hân
|
11a1
|
2004-2005
|
8.5
|
52
|
Nguyễn Thúy Hằng
|
11a1
|
2004-2005
|
8.3
|
35
|
Trần Trung Hiếu
|
11a1
|
2004-2005
|
8.8
|
36
|
Đặng Thị Ngọc Hồng
|
11a1
|
2004-2005
|
8.5
|
37
|
Phan Sỹ Huy
|
11a1
|
2004-2005
|
8.3
|
38
|
Nguyến Thị Thu Kiều
|
11a1
|
2004-2005
|
8.5
|
39
|
Trần Trọng Kim
|
11a1
|
2004-2005
|
8.1
|
40
|
Phạm Thị Lai
|
11a1
|
2004-2005
|
8.4
|
41
|
Phan Thị Lan
|
11a1
|
2004-2005
|
8.0
|
42
|
Nguyễn Thị Hải Lý
|
11a1
|
2004-2005
|
8.7
|
43
|
Hồ Thị Nguyệt
|
11a1
|
2004-2005
|
8.6
|
44
|
Võ Van Nhẫn
|
11a1
|
2004-2005
|
8.7
|
45
|
Đỗ Phúc Quang
|
11a1
|
2004-2005
|
8.5
|
46
|
Phan Thị Mỹ Sương
|
11a1
|
2004-2005
|
8.5
|
47
|
Đỗ Khưu Thịnh
|
11a1
|
2004-2005
|
8.7
|
49
|
Trần Thị Tín
|
11a1
|
2004-2005
|
8.3
|
48
|
Nguyễn Mai Trâm
|
11a1
|
2004-2005
|
8.6
|
50
|
Phạm Huyền Trân
|
11a1
|
2004-2005
|
8.2
|
51
|
Lâm Thị Thảo Trang
|
11a1
|
2004-2005
|
8.5
|
53
|
Lâm Thị Kiều Trinh
|
11a1
|
2004-2005
|
8.4
|
54
|
Nguyễn Quang Trúc
|
11a1
|
2004-2005
|
8.7
|
55
|
Phan Văn Tuấn
|
11a1
|
2004-2005
|
8.8
|
56
|
Phạm Ngọc Duy
|
11a2
|
2004-2005
|
8.4
|
58
|
Nguyễn Thị Hồng Hằng
|
11a2
|
2004-2005
|
8.2
|
57
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
11a2
|
2004-2005
|
8.1
|
59
|
Nguyễn Thị Hưng
|
11a2
|
2004-2005
|
8.2
|
60
|
Trần Huy Trí
|
11a2
|
2004-2005
|
8.3
|
61
|
Lương Ngọc Tuấn
|
11a2
|
2004-2005
|
8.2
|
62
|
Võ Đức Việt
|
11a2
|
2004-2005
|
8.3
|
63
|
Đặng Quang Thụy
|
11a3
|
2004-2005
|
8.0
|
64
|
Đặng Duy Bình
|
12a1
|
2004-2005
|
8.2
|
65
|
Lê Đình Nam
|
12a1
|
2004-2005
|
8.1
|
66
|
Nguyễn Kim Ngân
|
12a1
|
2004-2005
|
8.3
|
67
|
Nguyễn Thế Trường Phong
|
12a1
|
2004-2005
|
8.5
|
68
|
Nguyễn Thị Bích Tâm
|
12a1
|
2004-2005
|
8.2
|
69
|
Ngô Tùng Thành
|
12a1
|
2004-2005
|
8.1
|
|
|
|
|
|
12
|
Võ Xuân Tuấn Anh
|
10a1
|
2005-2006
|
8.1
|
13
|
Trần Hồng Diễm
|
10a1
|
2005-2006
|
8.2
|
14
|
Dương Thị Thu Duyên
|
10a1
|
2005-2006
|
8.1
|
15
|
Phan Thị Cẩm Duyên
|
10a1
|
2005-2006
|
8.5
|
16
|
Đặng Duy Hào
|
10a1
|
2005-2006
|
8.2
|
17
|
Đỗ Trung Hiếu
|
10a1
|
2005-2006
|
8.1
|
18
|
Đào Duy Hoan
|
10a1
|
2005-2006
|
8.5
|
19
|
Nguyễn Hữu Khiêm
|
10a1
|
2005-2006
|
8.1
|
20
|
Hà Thị Thảo Ly
|
10a1
|
2005-2006
|
8.0
|
21
|
Thái Thị Thu Sương
|
10a1
|
2005-2006
|
8.2
|
22
|
Trần Thị Hạnh Thi
|
10a1
|
2005-2006
|
8.6
|
23
|
Lương Thị Mỹ Tín
|
10a1
|
2005-2006
|
8.5
|
24
|
Nguyễn Minh Trí
|
10a1
|
2005-2006
|
8.0
|
25
|
Trần Quang Tuấn
|
10a1
|
2005-2006
|
8.0
|
26
|
Lê Ngọc Quỳnh Chi
|
10a2
|
2005-2006
|
8.3
|
27
|
Đỗ Thị Tâm
|
10a2
|
2005-2006
|
8.6
|
28
|
Hồ Lưu Thanh
|
10a2
|
2005-2006
|
8.2
|
29
|
Nguyễn Kim Thoa
|
10a3
|
2005-2006
|
8.1
|
30
|
Võ Thị Kim Chí
|
11a1
|
2005-2006
|
8.2
|
31
|
Trần Huy Chương
|
11a1
|
2005-2006
|
8.3
|
32
|
Cao Hữu Duy
|
11a1
|
2005-2006
|
8.4
|
33
|
Lê Thị Thu Hà
|
11a1
|
2005-2006
|
8.1
|
34
|
Lê Văn Hải
|
11a1
|
2005-2006
|
8.4
|
35
|
Hà Nguyễn Y Khuê
|
11a1
|
2005-2006
|
8.4
|
36
|
Lê Đức Kiệt
|
11a1
|
2005-2006
|
8.4
|
37
|
Huỳnh Văn Lộc
|
11a1
|
2005-2006
|
8.0
|
38
|
Nguyễn Thị Hàn Ny
|
11a1
|
2005-2006
|
8.0
|
39
|
Lương Thị Hồng Quanh
|
11a1
|
2005-2006
|
8.2
|
40
|
Phạm Thị Ngọc Quỳnh
|
11a1
|
2005-2006
|
8.5
|
41
|
Dương Long Thành
|
11a1
|
2005-2006
|
8.1
|
42
|
Phan Trường Thành
|
11a1
|
2005-2006
|
8.1
|
43
|
Đặng Thị Thúy
|
11a1
|
2005-2006
|
8.3
|
44
|
Nguyễn Văn toàn
|
11a1
|
2005-2006
|
8.1
|
45
|
Đào Lê Trinh
|
11a1
|
2005-2006
|
8.5
|
46
|
Lý Viễn Trường
|
11a1
|
2005-2006
|
8.8
|
47
|
Hoàng Quốc Việt
|
11a1
|
2005-2006
|
8.4
|
48
|
Đoàn Quốc Vũ
|
11a1
|
2005-2006
|
8.0
|
49
|
Nguyễn Văn Vũ
|
11a1
|
2005-2006
|
8.1
|
50
|
Nguyễn Thị Trâm Anh
|
11a2
|
2005-2006
|
8.2
|
51
|
Võ Đình Chương
|
11a2
|
2005-2006
|
8.3
|
52
|
Nguyễn Thị Tuyết Diệu
|
11a2
|
2005-2006
|
8.3
|
53
|
Hồ Kim Duyên
|
11a2
|
2005-2006
|
8.2
|
54
|
Võ Thị Hồng Nhung
|
11a2
|
2005-2006
|
8.2
|
55
|
Nguyễn Thị Thu Phong
|
11a2
|
2005-2006
|
8.1
|
56
|
Hồ Sỹ Tuấn
|
11a2
|
2005-2006
|
8.7
|
57
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
11a2
|
2005-2006
|
8.3
|
58
|
Nguyễn Thế Trường Cửu
|
11a4
|
2005-2006
|
8.0
|
59
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
11a4
|
2005-2006
|
8.2
|
60
|
Đinh Thị Kim Ngọc
|
11a5
|
2005-2006
|
8.2
|
61
|
Phạm thị Minh Nguyệt
|
11a5
|
2005-2006
|
8.4
|
62
|
Nguyễn Thị Trâm
|
11a5
|
2005-2006
|
8.0
|
1
|
Lâm Thị Thảo Trang
|
12a1
|
2005-2006
|
8.5
|
2
|
Nguyễn Mai Trâm
|
12a1
|
2005-2006
|
8.2
|
3
|
Cao Thị Kiều Trinh
|
12a1
|
2005-2006
|
8.3
|
4
|
Nguyễn Quang Trúc
|
12a1
|
2005-2006
|
8.6
|
5
|
Phan Văn Tuấn
|
12a1
|
2005-2006
|
8.7
|
11
|
Phạm Huyền Trân
|
12a1
|
2005-2006
|
8.2
|
63
|
Cai Thị Minh Đức
|
12a1
|
2005-2006
|
8.0
|
64
|
Lê Ngọc Hà
|
12a1
|
2005-2006
|
8.6
|
65
|
Nguyễn Thúy Hằng
|
12a1
|
2005-2006
|
8.2
|
66
|
Võ Thị Bảo Hân
|
12a1
|
2005-2006
|
8.3
|
67
|
Trần Trung Hiếu
|
12a1
|
2005-2006
|
8.7
|
68
|
Đặng Thị Ngọc Hồng
|
12a1
|
2005-2006
|
8.3
|
69
|
Phan Sỹ Huy
|
12a1
|
2005-2006
|
8.2
|
70
|
Nguyễn Thị Thu Kiều
|
12a1
|
2005-2006
|
8.1
|
71
|
Phạm Thị Lai
|
12a1
|
2005-2006
|
8.1
|
72
|
Phan Thị Lăn
|
12a1
|
2005-2006
|
8.2
|
73
|
Trần Vĩnh Lợi
|
12a1
|
2005-2006
|
8.2
|
74
|
Nguyễn Thị Hải Lý
|
12a1
|
2005-2006
|
8.7
|
75
|
Trần Hiếu Nghĩa
|
12a1
|
2005-2006
|
8.2
|
76
|
Hồ tHị Nguyệt
|
12a1
|
2005-2006
|
8.3
|
77
|
Võ Văn Nhân
|
12a1
|
2005-2006
|
8.5
|
78
|
Đỗ Phúc Quang
|
12a1
|
2005-2006
|
8.2
|
79
|
Phan Thị Mỹ Sương
|
12a1
|
2005-2006
|
8.2
|
80
|
Đỗ Khưu Thịnh
|
12a1
|
2005-2006
|
8.4
|
81
|
Trần Thị Tín
|
12a1
|
2005-2006
|
8.3
|
6
|
Phạm Ngọc Duy
|
12a2
|
2005-2006
|
8.1
|
7
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
12a2
|
2005-2006
|
8.0
|
8
|
Nguyễn Thị Hồng Hằng
|
12a2
|
2005-2006
|
8.0
|
9
|
Nguyễn Đoàn Trang
|
12a2
|
2005-2006
|
8.0
|
10
|
Võ Đức Việt
|
12a2
|
2005-2006
|
8.2
|
82
|
|
?
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn Bảo
|
10a1
|
2006-2007
|
8.5
|
2
|
Nguyễn Thị Thùy Dung
|
10a1
|
2006-2007
|
8.3
|
3
|
Cao thị Bích Đào
|
10a1
|
2006-2007
|
8.1
|
4
|
Trần Mỹ Tào
|
10a1
|
2006-2007
|
8.2
|
5
|
Nguyễn Thị Minh Thư
|
10a1
|
2006-2007
|
8.7
|
6
|
Thân Thị Út Xí
|
10a1
|
2006-2007
|
8.1
|
7
|
Trần Thị Quỳnh Giao
|
10a2
|
2006-2007
|
8.1
|
8
|
Thái Văn Vũ
|
10a2
|
2006-2007
|
8.1
|
9
|
Võ Tiến Sĩ
|
10a3
|
2006-2007
|
8.0
|
10
|
Nguyễn Ngọc Tuyển
|
10a3
|
2006-2007
|
8.1
|
11
|
Nguyễn Văn Vũ
|
10a3
|
2006-2007
|
8.0
|
12
|
Nguyễn Thị Thu Thảo
|
10a7
|
2006-2007
|
8.3
|
13
|
Nguyễn Văn Thương
|
10a7
|
2006-2007
|
8.0
|
14
|
Phạm Thị Tư
|
10a7
|
2006-2007
|
8.0
|
15
|
Võ Xuân Tuấn Anh
|
11a1
|
2006-2007
|
8.2
|
16
|
Phan Thị Cẩm Duyên
|
11a1
|
2006-2007
|
8.2
|
17
|
Đặng Duy Hào
|
11a1
|
2006-2007
|
8.3
|
18
|
Đào Duy Hoan
|
11a1
|
2006-2007
|
8.3
|
19
|
Nguyễn Hữu Khiêm
|
11a1
|
2006-2007
|
8.3
|
20
|
Nguyễn Thị Quỳnh Ngân
|
11a1
|
2006-2007
|
8.0
|
21
|
Nguyễn Văn Phú
|
11a1
|
2006-2007
|
8.0
|
22
|
Thái Thị Thu Sương
|
11a1
|
2006-2007
|
8.2
|
23
|
Trần Thị Hạnh Thi
|
11a1
|
2006-2007
|
8.5
|
24
|
Lương Thị Mỹ Tín
|
11a1
|
2006-2007
|
8.8
|
25
|
Nguyễn Minh Trí
|
11a1
|
2006-2007
|
8.2
|
26
|
Trần Quang Tuấn
|
11a1
|
2006-2007
|
8.0
|
27
|
Lê Ngọc Quỳnh Chi
|
11a1
|
2006-2007
|
8.2
|
28
|
Đỗ Thị Tâm
|
11a2
|
2006-2007
|
8.2
|
29
|
Hồ Lưu Thanh
|
11a2
|
2006-2007
|
8.0
|
30
|
Nguyễn Phương Thùy
|
11a2
|
2006-2007
|
8.0
|
31
|
Nguyễn Kim Thoa
|
11a2
|
2006-2007
|
8.1
|
32
|
Phan Ngọc Điệp
|
11a6
|
2006-2007
|
8.1
|
33
|
Lý Viễn Trường
|
12a1
|
2006-2007
|
8.5
|
34
|
Đỗ Lê Phúc Bộ
|
10a3
|
2006-2007
|
8.3
|
35
|
Trần Văn Nhàn
|
10a3
|
2006-2007
|
8.4
|
36
|
Nguyễn Sử Phương Phúc
|
10a3
|
2006-2007
|
8.3
|
37
|
Trần Hồng Diễm
|
11a1
|
2006-2007
|
8.4
|
38
|
Võ Thị Nghĩa
|
10a15
|
2006-2007
|
8.1
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Duy Ân
|
10a1
|
2007-2008
|
8.0
|
2
|
Dương Nhật Hà
|
10a1
|
2007-2008
|
8.0
|
3
|
Phan Thị Phương Ly
|
10a1
|
2007-2008
|
8.0
|
4
|
Thái Thị Kiều Phương
|
10a1
|
2007-2008
|
8.4
|
5
|
Phạm Duy Bảo Trung
|
10a1
|
2007-2008
|
8.3
|
6
|
Nguyễn Văn Trúc
|
10a1
|
2007-2008
|
8.7
|
7
|
Bùi Hồng Diễm
|
10a2
|
2007-2008
|
8.0
|
8
|
Đặng Vũ Bảo Hoàng
|
10a2
|
2007-2008
|
8.4
|
9
|
Lương Văn Sơn
|
10a2
|
2007-2008
|
8.4
|
10
|
Hà Thanh Trúc
|
10a2
|
2007-2008
|
8.2
|
11
|
Vương Thúy Vân
|
10a2
|
2007-2008
|
8.4
|
12
|
Pahmj Thị Xuân Phúc
|
10a6
|
2007-2008
|
8.0
|
13
|
Thạch Thị Thanh
|
10a3
|
2007-2008
|
8.4
|
14
|
Nguyễn Văn Bảo
|
11a1
|
2007-2008
|
8.3
|
15
|
Nguyễn Thị Thùy Dung
|
11a1
|
2007-2008
|
8.0
|
16
|
Tô Đình Nguyên
|
11a1
|
2007-2008
|
8.1
|
17
|
Nguyễn Thị Minh Thư
|
11a1
|
2007-2008
|
8.4
|
18
|
Thái Văn Vũ Hoàng
|
11a2
|
2007-2008
|
8.1
|
19
|
Đặng Nhật Trung
|
11a2
|
2007-2008
|
8.0
|
20
|
Đỗ Lê Phúc Bộ
|
11a3
|
2007-2008
|
8.6
|
21
|
Trần Văn Nhàn
|
11a3
|
2007-2008
|
8.5
|
22
|
Nguyễn Sử Phương Phúc
|
11a3
|
2007-2008
|
8.2
|
23
|
Nguyễn Thị Thu Thảo
|
11a7
|
2007-2008
|
8.4
|
24
|
Nguyễn Văn Thương
|
11a7
|
2007-2008
|
8.2
|
25
|
Phạm Thị Tư
|
11a7
|
2007-2008
|
8.1
|
26
|
Võ Thị Nghĩa Nghĩa
|
11a14
|
2007-2008
|
8.0
|
27
|
Trần Hồng Diễm
|
12a1
|
2007-2008
|
8.1
|
28
|
Đào Duy Hoan
|
12a1
|
2007-2008
|
8.1
|
29
|
Nguyễn Hữu Khiêm
|
12a1
|
2007-2008
|
8.1
|
30
|
Thái Thị Thu Sương
|
12a1
|
2007-2008
|
8.4
|
31
|
Trần Thị Hạnh Thi
|
12a1
|
2007-2008
|
8.0
|
32
|
Nguyễn Minh Trí
|
12a1
|
2007-2008
|
8.0
|
33
|
Lương Thị Mỹ Tín
|
12a1
|
2007-2008
|
8.6
|
34
|
Lê Ngọc Quỳnh Chi
|
12a2
|
2007-2008
|
8.1
|
35
|
Đỗ Thị Tâm
|
12a2
|
2007-2008
|
8.3
|
37
|
Trần Thị Kim Phượng
|
10a3
|
2007-2008
|
8.0
|
38
|
Hà Văn Sanh
|
10a3
|
2007-2008
|
8.1
|
39
|
Lưu Ngân Tuyết
|
10a3
|
2007-2008
|
8.1
|
40
|
Trần Thị Quỳnh Như
|
10a14
|
2007-2008
|
8.1
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị Kim Chi
|
10a1
|
2008-2009
|
8.4
|
2
|
Phạm Thị Hoàng Cúc
|
10a1
|
2008-2009
|
8.2
|
3
|
Lê Thị Mỹ Duyên
|
10a1
|
2008-2009
|
8.1
|
4
|
Lê Thị Tuấn Hưng
|
10a1
|
2008-2009
|
8.4
|
5
|
Phạm Kim Thoa
|
10a1
|
2008-2009
|
8.4
|
6
|
Trần Thị Minh Thư
|
10a1
|
2008-2009
|
8.0
|
7
|
Nguyễn Văn Hồ
|
10a2
|
2008-2009
|
8.3
|
8
|
Lê Đình Khả
|
10a2
|
2008-2009
|
8.2
|
9
|
Hồ Viết Cường
|
10a3
|
2008-2009
|
8.8
|
10
|
Đặng Thị Thu Hiền
|
10a3
|
2008-2009
|
8.2
|
11
|
Hoàng Tuyết Sương
|
10a3
|
2008-2009
|
8.2
|
12
|
Nguyễn Thị Mai Trinh
|
10a3
|
2008-2009
|
8.3
|
13
|
Lê Kim Hùng
|
10a7
|
2008-2009
|
8.3
|
14
|
Hồ Sĩ Vị
|
10a7
|
2008-2009
|
8.0
|
15
|
Trần Quan Việt
|
10a8
|
2008-2009
|
8.0
|
16
|
Dương Nhật Hà
|
11a1
|
2008-2009
|
8.5
|
17
|
Phan Nhật Kha
|
11a1
|
2008-2009
|
8.2
|
18
|
Nguyễn Thùy Linh
|
11a1
|
2008-2009
|
8.5
|
19
|
Phan Thị Phương Ly
|
11a1
|
2008-2009
|
8.3
|
20
|
Đặng Văn Nhật
|
11a1
|
2008-2009
|
8.2
|
21
|
Đỗ Nguyễn Kiều Oanh
|
11a1
|
2008-2009
|
8.0
|
22
|
Thái Nữ Kiều Phượng
|
11a1
|
2008-2009
|
8.5
|
23
|
Nguyễn Thị Minh Sinh
|
11a1
|
2008-2009
|
8.1
|
24
|
Nguyễn Văn Trúc
|
11a1
|
2008-2009
|
9.0
|
25
|
Bùi Hồng Diễm
|
11a2
|
2008-2009
|
8.1
|
26
|
Đặng Vũ Bảo Hoàng
|
11a2
|
2008-2009
|
8.5
|
27
|
Nguyễn Thị Bích Huệ
|
11a2
|
2008-2009
|
8.1
|
28
|
Lương văn Sơn
|
11a2
|
2008-2009
|
8.2
|
29
|
Trần Thị Kim Thoa
|
11a2
|
2008-2009
|
8.4
|
30
|
Hà Thanh Trúc
|
11a2
|
2008-2009
|
8.2
|
31
|
Nguyễn Thị Hồng Vân
|
11a2
|
2008-2009
|
8.0
|
32
|
Vương Thúy Vân
|
11a2
|
2008-2009
|
8.1
|
33
|
Trần Quang Tánh
|
11a3
|
2008-2009
|
8.2
|
34
|
Hà Thị Diệu
|
11a3
|
2008-2009
|
8.0
|
35
|
Nguyễn Văn Bảo
|
12a1
|
2008-2009
|
8.6
|
36
|
Nguyễn Thị Thùy Dung
|
12a1
|
2008-2009
|
8.1
|
37
|
Cao Thị Bích Đào
|
12a1
|
2008-2009
|
8.0
|
38
|
Tô Đình Nguyên
|
12a1
|
2008-2009
|
8.5
|
39
|
Nguyễn Thị Minh Thư
|
12a1
|
2008-2009
|
8.6
|
40
|
Tô Thị Hồng Cẩm
|
12a2
|
2008-2009
|
8.0
|
41
|
Trần Thị Tuyết Trâm
|
12a2
|
2008-2009
|
8.3
|
42
|
Đỗ Lê Phúc Bộ
|
12a3
|
2008-2009
|
8.5
|
43
|
Trần Văn Nhàn
|
12a3
|
2008-2009
|
8.5
|
44
|
Võ Tiến Sĩ
|
12a3
|
2008-2009
|
8.2
|
45
|
Nguyễn Thị Sương
|
12a3
|
2008-2009
|
8.1
|
46
|
Nguyễn Ngọc Tuyển
|
12a3
|
2008-2009
|
8.4
|
47
|
Lê Vi Kha
|
10a1
|
2008-2009
|
8.1
|
48
|
Lê Văn Thiệp
|
10a12
|
2008-2009
|
8.4
|
49
|
Nguyễn Nho
|
11a1
|
2008-2009
|
8.3
|
50
|
Phạm Thị Xuân Phúc
|
11a6
|
2008-2009
|
8.3
|
51
|
Nguyễn Sử Phương Phúc
|
12a3
|
2008-2009
|
8.3
|
52
|
Trần Thị Quỳnh Như
|
11a14
|
2008-2009
|
8.1
|
53
|
Nguyễn Văn Trang
|
10a4
|
2008-2009
|
8.1
|
|
|
|
|
|
1
|
Đoàn Thị Diệu
|
10a1
|
2009-2010
|
8.8
|
2
|
Nguyễn Thị Hải Hường
|
10a1
|
2009-2010
|
8.0
|
3
|
Võ Nhật Nam
|
10a1
|
2009-2010
|
8.5
|
4
|
Nguyễn Kế Nhựt
|
10a1
|
2009-2010
|
8.4
|
5
|
Huỳnh Văn Dự
|
10a2
|
2009-2010
|
8.3
|
6
|
Huỳnh Văn Hiền
|
10a2
|
2009-2010
|
8.6
|
7
|
Nguyến Hữu Huy
|
10a2
|
2009-2010
|
8.3
|
8
|
Lê Thị Tuyết Ngân
|
10a2
|
2009-2010
|
8.3
|
9
|
Nguyễn Vũ Trường
|
10a2
|
2009-2010
|
8.0
|
10
|
Đinh Thị Ngọc Ánh
|
10a3
|
2009-2010
|
8.0
|
11
|
Hà Hải Đăng
|
10a3
|
2009-2010
|
8.2
|
12
|
Lương Văn Định
|
10a3
|
2009-2010
|
8.4
|
13
|
Tô Thị Hằng Nga
|
10a3
|
2009-2010
|
8.0
|
14
|
Trần Thúc Hoàng Nam
|
10a3
|
2009-2010
|
8.3
|
15
|
Nguyễn Thanh Phụng
|
10a3
|
2009-2010
|
8.5
|
16
|
Nguyễn Mạnh Hậu
|
10a4
|
2009-2010
|
8.0
|
17
|
Võ Thị Ái Hậu
|
10a11
|
2009-2010
|
8.4
|
18
|
Nguyễn Thị Kim Chi
|
11a1
|
2009-2010
|
8.3
|
19
|
Phạm Thị Hoàng Cúc
|
11a1
|
2009-2010
|
8.0
|
20
|
Lê Thị Mỹ Duyên
|
11a1
|
2009-2010
|
8.0
|
21
|
Trần Thị Minh Thư
|
11a1
|
2009-2010
|
8.0
|
22
|
Lê Đình Khả
|
11a2
|
2009-2010
|
8.3
|
23
|
Nguyễn Văn Hồ
|
11a2
|
2009-2010
|
8.2
|
24
|
Nguyễn Như Phong
|
11a2
|
2009-2010
|
8.0
|
25
|
Nguyễn Tiến Tuấn
|
11a2
|
2009-2010
|
8.0
|
26
|
Nguyễn Văn Trung
|
11a4
|
2009-2010
|
8.0
|
27
|
Huỳnh Văn Thạch
|
11a6
|
2009-2010
|
8.2
|
28
|
Nguyễn Thị Thủy Tiên
|
11a6
|
2009-2010
|
8.0
|
29
|
Trần Quang Việt
|
11a7
|
2009-2010
|
8.4
|
30
|
Lê Văn Hiệp
|
11a11
|
2009-2010
|
8.3
|
31
|
Phan Thị Phương Ly
|
12a1
|
2009-2010
|
8.0
|
32
|
Thái Nữ Kiều Phương
|
12a1
|
2009-2010
|
8.2
|
33
|
Nguyễn Văn Trúc
|
12a1
|
2009-2010
|
8.7
|
34
|
Phạm Duy Bảo Trung
|
12a1
|
2009-2010
|
8.4
|
35
|
Trần Thị Kim Thoa
|
12a2
|
2009-2010
|
8.2
|
36
|
Trần Anh Gien
|
10a15
|
2009-2010
|
8.3
|
37
|
Nguyễn Thị Mỹ Hòa
|
10a15
|
2009-2010
|
8.3
|
38
|
Nguyễn Thị Thanh Tuyền
|
10a15
|
2009-2010
|
8.1
|
39
|
Đào Thị Trúc Vy
|
10a16
|
2009-2010
|
8.5
|
40
|
Trần Thị Bông
|
11a16
|
2009-2010
|
8.2
|
41
|
Lê Trọng Thiên
|
11a16
|
2009-2010
|
8.5
|
42
|
Nguyễn Thị Mai Trinh
|
11a17
|
2009-2010
|
8.1
|
43
|
Hồ Viết Cường
|
11a18
|
2009-2010
|
8.8
|
44
|
Đặng Thị Thu Hiền
|
11a18
|
2009-2010
|
8.3
|
45
|
Lê Kim Hùng
|
11a18
|
2009-2010
|
8.4
|
46
|
Lương Ngọc Nghĩa
|
11a18
|
2009-2010
|
8.5
|
47
|
Lê Văn Sung
|
11a18
|
2009-2010
|
8.4
|
48
|
Nguyễn Thị Trà
|
11a20
|
2009-2010
|
8.3
|
49
|
Trương Thị Lệ Hoa
|
11a23
|
2009-2010
|
8.0
|
50
|
Trần Thị Quỳnh Như
|
12a18
|
2009-2010
|
8.0
|
51
|
Dương Hoàng Đạt
|
10a17
|
2009-2010
|
8.5
|
52
|
Nguyễn Diệu Linh
|
10a17
|
2009-2010
|
8.4
|
53
|
Lê Thị Mỹ Nhung
|
10a17
|
2009-2010
|
8.4
|
54
|
Võ Thành Thông
|
10a17
|
2009-2010
|
8.6
|
55
|
Võ Thị Trúc
|
10a17
|
2009-2010
|
8.0
|
56
|
Nguyễn Thị Lệ Viên
|
10a17
|
2009-2010
|
8.6
|
57
|
Nguyễn Trường Lâm
|
10a17
|
2009-2010
|
8.4
|
58
|
Nguyễn Thị Liễu
|
10a8
|
2009-2010
|
8.2
|
59
|
Trần Thị Thu Diễm
|
11a1
|
2009-2010
|
8.0
|
60
|
Trần Thị Quý Nhân
|
11a2
|
2009-2010
|
8.2
|
61
|
Phạm Thị Xuân Phúc
|
12a3
|
2009-2010
|
8.1
|
|
|
|
|
|
1
|
Đặng Văn Chung
|
10a1
|
2010-2011
|
8.2
|
2
|
Lương Thị Huệ
|
10a1
|
2010-2011
|
8.4
|
3
|
Trần Thanh Khuê
|
10a1
|
2010-2011
|
9.2
|
4
|
Phạm Thị Tuyết Nga
|
10a1
|
2010-2011
|
8.1
|
5
|
Nguyễn Ngọc Phúc
|
10a1
|
2010-2011
|
8.7
|
6
|
Nguyễn Châu Lan Chi
|
10a2
|
2010-2011
|
8.1
|
7
|
Hà Thị Thùy Linh
|
10a2
|
2010-2011
|
8.7
|
8
|
Nguyến Thị Thanh Tâm
|
10a2
|
2010-2011
|
8.0
|
9
|
Võ Hà Thanh Thúy
|
10a2
|
2010-2011
|
8.2
|
10
|
Đào Thị Hồng Thúy
|
10a2
|
2010-2011
|
8.2
|
11
|
Phạm Hoài Trân
|
10a2
|
2010-2011
|
9.0
|
12
|
Đặng Thanh Dũng
|
10a3
|
2010-2011
|
8.9
|
13
|
Đặng Thị Mỹ Duyên
|
10a3
|
2010-2011
|
8.5
|
14
|
Châu Thị Mỹ Hậu
|
10a3
|
2010-2011
|
8.5
|
15
|
Lê Bá Mỹ Hiền
|
10a3
|
2010-2011
|
8.6
|
16
|
Đỗ Phúc Hòa
|
10a3
|
2010-2011
|
8.5
|
17
|
Nguyễn Thị Lệ
|
10a3
|
2010-2011
|
8.2
|
18
|
Nguyễn Thị Tài
|
10a3
|
2010-2011
|
8.2
|
19
|
Võ Đăng Toàn
|
10a3
|
2010-2011
|
8.2
|
20
|
Võ Thị Tố Yên
|
10a6
|
2010-2011
|
8.2
|
21
|
Nguyễn Văn Đại
|
10a8
|
2010-2011
|
8.0
|
22
|
Đào Nguyễn Đan Thanh
|
10a9
|
2010-2011
|
8.0
|
23
|
Lê Văn Thân
|
10a10
|
2010-2011
|
8.1
|
24
|
Trần Thị Minh Chiến
|
11a1
|
2010-2011
|
8.0
|
25
|
Đoàn Thị Diệu
|
11a1
|
2010-2011
|
8.6
|
26
|
Trương Thị Ngọc Hiền
|
11a1
|
2010-2011
|
8.1
|
27
|
Lê Thị Tuyết Ngân
|
11a2
|
2010-2011
|
8.5
|
28
|
Đinh Thị Ngọc Ánh
|
11a3
|
2010-2011
|
8.0
|
29
|
Lương Văn Định
|
11a3
|
2010-2011
|
8.4
|
30
|
Nguyễn Thị Liếu
|
11a8
|
2010-2011
|
8.1
|
31
|
Phạm Thị Hoàng Cúc
|
12a1
|
2010-2011
|
8.1
|
32
|
Lê Thị Mỹ Duyên
|
12a1
|
2010-2011
|
8.1
|
33
|
Trần Thị Minh Thư
|
12a1
|
2010-2011
|
8.5
|
34
|
Nguyễn Văn Hồ
|
12a2
|
2010-2011
|
8.1
|
35
|
Trần Thị Quý Nhân
|
12a2
|
2010-2011
|
8.3
|
36
|
Bùi Đức Trí
|
12a2
|
2010-2011
|
8.1
|
37
|
Nguyễn Thị Thu Thủy
|
12a3
|
2010-2011
|
8.0
|
38
|
Trần Quan Việt
|
12a7
|
2010-2011
|
8.5
|
|
|
|
|
|
 |
|
 |
|
|
PHÒNG TRUYỀN THỐNG
|
|
 |
|
|
 |
|
|
HOẠT ĐỘNG
|
|
 |
|
|
 |
|
|
LIÊN KẾT
|
|
 |
|
|
 |
|
|
HÌNH ẢNH HOẠT ĐỘNG
|
|
 |
|
|
|
|
|
|
Thông tin liên hệ
|
Liên kết nhanh
|
Liên kết với chúng tôi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|