SỞ GD – ĐT BÌNH ĐỊNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT SỐ 1 PHÙ CÁT Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
BẢNG DANH DỰ
HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH TỪ 1978 ĐẾN 2012
STT
|
Họ và tên học sinh
|
Lớp
|
Đạt giải
|
Môn
|
Năm học
|
ANH VĂN (8 HS)
|
1
|
Cao Thị Bích
|
Nhân
|
11a6
|
KK
|
AV
|
2005-
|
2006
|
2
|
Tô Thị Hằng
|
Nga
|
11a3
|
KK
|
AV
|
2010-
|
2011
|
3
|
Lâm Nam
|
Hải
|
10a1
|
KK
|
AV
|
2011-
|
2012
|
4
|
Nguyễn Phan Hoàng
|
Thu
|
10a2
|
KK
|
AV
|
2011-
|
2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HÓA HỌC (36 HS)
|
1
|
Lê Cảnh
|
Định
|
11a3
|
Ba
|
Hóa
|
2001-
|
2002
|
2
|
Huỳnh Minh
|
Hào
|
11a4
|
Ba
|
Hóa
|
2001-
|
2002
|
3
|
Huỳnh Minh
|
Hùng
|
11a4
|
Ba
|
Hóa
|
2001-
|
2002
|
4
|
Mai Xuân
|
Phú
|
11a1
|
Ba
|
Hóa
|
2001-
|
2002
|
5
|
Huỳnh Minh
|
Hào
|
12a4
|
KK
|
Hoa
|
2002-
|
2003
|
6
|
Huỳnh Minh
|
Hùng
|
12a4
|
KK
|
Hoa
|
2002-
|
2003
|
7
|
Mai Xuân
|
Phú
|
12a1
|
KK
|
Hoa
|
2002-
|
2003
|
8
|
Hồ Thế
|
Nhân
|
11a2
|
KK
|
Hóa
|
2002-
|
2003
|
9
|
Dương Minh
|
Tín
|
11a1
|
KK
|
Hóa
|
2002-
|
2003
|
10
|
Trần Như
|
Tình
|
11a2
|
KK
|
Hóa
|
2002-
|
2003
|
11
|
Đỗ Thị Mỹ
|
Trinh
|
11
|
KK
|
Địa
|
2003-
|
2004
|
12
|
Nguyễn Bá
|
Luân
|
11
|
KK
|
Hóa
|
2003-
|
2004
|
13
|
Nguyễn Thế Trường
|
Phong
|
11
|
KK
|
Hóa
|
2003-
|
2004
|
14
|
Lê Nguyễn Phương
|
Thảo
|
12
|
KK
|
Hóa
|
2003-
|
2004
|
15
|
Nguyễn Anh
|
Tuấn
|
11a2
|
Ba
|
Hóa
|
2005-
|
2006
|
16
|
Nguyễn Anh
|
Tuấn
|
12a2
|
Ba
|
Hóa
|
2006-
|
2007
|
17
|
Nguyễn Nguyên
|
Ngọc
|
12a1
|
KK
|
Hóa
|
2007-
|
2008
|
18
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thư
|
11a1
|
KK
|
Hóa
|
2007-
|
2008
|
19
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thư
|
12a1
|
KK
|
Hóa
|
2007-
|
2008
|
20
|
Nguyễn Thị Kim
|
Chi
|
11a1
|
Ba
|
Hóa
|
2009-
|
2010
|
21
|
Lê Thị Mỹ
|
Duyên
|
11a1
|
KK
|
Hóa
|
2009-
|
2010
|
22
|
Nguyễn Văn
|
Hồ
|
11a2
|
Ba
|
Hóa
|
2009-
|
2010
|
23
|
Hoàng Tuyết
|
Sương
|
11a1
|
Ba
|
Hóa
|
2009-
|
2010
|
24
|
Nguyễn Văn
|
Trung
|
10a2
|
Nhì
|
Hóa
|
2009-
|
2010
|
25
|
Nguyễn Thị Kim
|
Chi
|
12a1
|
KK
|
Hóa
|
2010-
|
2011
|
26
|
Hồ Đức
|
Dân
|
11a2
|
KK
|
Hóa
|
2010-
|
2011
|
27
|
Nguyễn Trường
|
Dũ
|
11a1
|
KK
|
Hóa
|
2010-
|
2011
|
28
|
Trần Bá
|
Kiệt
|
11a2
|
KK
|
Hóa
|
2010-
|
2011
|
29
|
Đặng Quang
|
Sang
|
11a3
|
KK
|
Hóa
|
2010-
|
2011
|
30
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Sương
|
12a3
|
KK
|
Hóa
|
2010-
|
2011
|
31
|
Nguyễn Văn
|
Trung
|
11a2
|
KK
|
Hóa
|
2010-
|
2011
|
32
|
Võ Trường
|
Dũ
|
12a1
|
KK
|
Hóa
|
2011-
|
2012
|
33
|
Phan Nhật
|
Khang
|
12a1
|
KK
|
Hóa
|
2011-
|
2012
|
34
|
Trần Thanh
|
Khuê
|
11a1
|
Nhì
|
Hóa
|
2011-
|
2012
|
35
|
Trần Bá
|
Kiệt
|
12a2
|
KK
|
Hóa
|
2011-
|
2012
|
36
|
Nguyễn Văn
|
Trung
|
12a2
|
Ba
|
Hóa
|
2011-
|
2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VẬT LÝ (5 HS)
|
1
|
Nguyễn Bá
|
Anh
|
12c
|
|
Lý
|
1983-
|
1984
|
2
|
Huỳnh Văn
|
Ngãi
|
12a6
|
|
Lý
|
1989-
|
1990
|
3
|
Nguyễn Văn
|
Thành
|
11c
|
|
lý
|
1989-
|
1990
|
4
|
Lý Viễn
|
Trường
|
12a1
|
KK
|
Lý
|
2006-
|
2007
|
5
|
Lê Đình
|
Khả
|
11a2
|
KK
|
Lý
|
2009-
|
2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SINH VẬT (21 HS)
|
1
|
Đào Duy
|
Kiên
|
11a7
|
KK
|
Sinh
|
2001-
|
2002
|
2
|
Ngô Thị
|
Mai
|
12a2
|
KK
|
Sinh
|
2001-
|
2002
|
3
|
Hồ Sĩ
|
Cương
|
11
|
KK
|
Sinh
|
2003-
|
2004
|
4
|
Nguyễn Minh
|
Hòa
|
12
|
KK
|
Sinh
|
2003-
|
2004
|
5
|
Nguyễn Thị
|
Thu
|
12
|
KK
|
Sinh
|
2003-
|
2004
|
6
|
Huỳnh Thị Bảo
|
Uyên
|
11
|
KK
|
Sinh
|
2003-
|
2004
|
7
|
Nguyễn Thị Thu
|
Kiều
|
11
|
KK
|
Sinh
|
2004-
|
2005
|
8
|
Cao Thị Kiều
|
Trinh
|
11
|
KK
|
Sinh
|
2004-
|
2005
|
9
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Diệu
|
11a2
|
KK
|
sinh
|
2005-
|
2006
|
10
|
Cao Hữu
|
Duy
|
11a1
|
KK
|
Sinh
|
2005-
|
2006
|
11
|
Lê Hồng
|
Linh
|
12a2
|
KK
|
sinh
|
2005-
|
2006
|
12
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Diệu
|
12a2
|
KK
|
Sinh
|
2006-
|
2007
|
13
|
Cao Hữu
|
Duy
|
12a1
|
KK
|
Sinh
|
2006-
|
2007
|
14
|
Trần Hồng
|
Diễm
|
12a1
|
KK
|
Sinh
|
2007-
|
2008
|
15
|
Thân Thị Tuyết
|
Trâm
|
11a2
|
KK
|
Sinh
|
2007-
|
2008
|
16
|
Thân Thị Út
|
Xí
|
12a1
|
KK
|
Sinh
|
2008-
|
2009
|
17
|
Phạm Thị Hoàng
|
Cúc
|
11a1
|
KK
|
Sinh
|
2009-
|
2010
|
18
|
Phạm Thị Hoàng
|
Cúc
|
12a1
|
KK
|
Sinh
|
2010-
|
2011
|
19
|
Lương Văn
|
Định
|
12a3
|
KK
|
Sinh
|
2011-
|
2012
|
20
|
Lê Văn
|
Thân
|
11a10
|
Ba
|
Sinh
|
2011-
|
2012
|
21
|
Đào Thị Hồng
|
Thúy
|
11a2
|
KK
|
Sinh
|
2011-
|
2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TOÁN HỌC (15 HS)
|
1
|
Nguyễn
|
Sum
|
12c
|
|
Toán
|
1978-
|
1979
|
2
|
Nguyễn
|
Sum
|
12c
|
|
Toán
|
1978-
|
1979
|
3
|
Nguyễn Duy Thái
|
Sơn
|
12c
|
|
Toán
|
1980-
|
1981
|
4
|
Đỗ Nguyên
|
Hải
|
12c1
|
|
Toán
|
1981-
|
1982
|
5
|
Lương Công
|
Hoàng
|
12c1
|
|
Toán
|
1981-
|
1982
|
6
|
Phan Chí
|
Nghị
|
12c1
|
|
Toán
|
1981-
|
1982
|
7
|
Đặng Văn
|
Chính
|
12a
|
|
Toán
|
1982-
|
1983
|
8
|
Nguyễn Hoài
|
Bảo
|
12a8
|
|
Toán
|
1986
|
1989
|
9
|
Nguyễn Văn
|
Thành
|
12c
|
|
Toán
|
1989-
|
1990
|
10
|
Đặng Hữu
|
Thọ
|
12
|
|
Toán
|
1997-
|
1998
|
11
|
Nguyễn Đức
|
Khoa
|
11
|
KK
|
Toán
|
2000-
|
2001
|
12
|
Trần Trung
|
Thi
|
11a3
|
KK
|
Toán
|
2002-
|
2003
|
13
|
Hồ Viết
|
Cường
|
11
|
KK
|
Toán
|
2009-
|
2010
|
14
|
Lương Tấn
|
Nghiệp
|
12a1
|
KK
|
Toán
|
2011-
|
2012
|
15
|
Nguyễn Ngọc
|
Phúc
|
11a1
|
KK
|
toán
|
2011-
|
2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VĂN HỌC (12 HS)
|
1
|
Lương Thị
|
Hưng
|
12a1
|
|
Văn
|
1979-
|
1980
|
2
|
Phan Chí
|
Linh
|
12a1
|
|
Văn
|
1979-
|
1980
|
3
|
Lê Văn
|
Lợi
|
12a2
|
|
Văn
|
1979-
|
1980
|
4
|
Vò Thị
|
Ngữ
|
12a1
|
|
Văn
|
1979-
|
1980
|
5
|
Nguyễn Thị
|
Bình
|
12a6
|
KK
|
Văn
|
1991-
|
1992
|
6
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Đông
|
11a2
|
KK
|
Văn
|
2002-
|
2003
|
7
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Khánh
|
12a1
|
KK
|
Văn
|
2003-
|
2004
|
8
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Son
|
12a2
|
KK
|
Văn
|
2007-
|
2008
|
9
|
Vương Thúy
|
Kiều
|
12a3
|
KK
|
Văn
|
2008-
|
2009
|
10
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Lệ
|
12a6
|
KK
|
Văn
|
2009-
|
2010
|
11
|
Lê Thị
|
Lệ
|
12a9
|
KK
|
Văn
|
2009-
|
2010
|
12
|
Phạm Thùy
|
Viên
|
11a11
|
KK
|
Văn
|
2009-
|
2010
|
Phù Cát, ngày 11 tháng 4 năm 2012
HIỆU TRƯỞNG
Lê Ngọc Ẩn
Mời quí thầy cô bổ sung danh sách
và điều chỉnh thông tin
SỞ GD – ĐT BÌNH ĐỊNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT SỐ 1 PHÙ CÁT Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
BẢNG DANH DỰ
HỌC SINH GIỎI CẤP QUỐC GIA
STT
|
Họ và tên học sinh
|
Lớp
|
Đạt giải
|
Môn
|
Năm học
|
1
|
Lê Thị Kim
|
Tuyết
|
12a
|
Nhì
|
Văn
|
1983-
|
1984
|
2
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Khánh
|
12a1
|
Ba
|
Văn
|
2003-
|
2004
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phù Cát, ngày 11 tháng 4 năm 2012
HIỆU TRƯỞNG
Lê Ngọc Ẩn
SỞ GD – ĐT BÌNH ĐỊNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NA
TRƯỜNG THPT SỐ 1 PHÙ CÁT Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
BẢNG DANH DỰ
HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH MÁY TÍNH CẦM TAY
STT
|
Họ và tên học sinh
|
Lớp
|
Đạt giải
|
Môn
|
Năm học
|
1
|
Nguyễn Thùy
|
Linh
|
12a1
|
KK
|
Hóa
|
2009-
|
2010
|
2
|
Phan Hữu
|
Thành
|
12a1
|
KK
|
Hóa
|
2009-
|
2010
|
3
|
Diệp Thị Bích
|
Trâm
|
12a1
|
KK
|
Hóa
|
2009-
|
2010
|
4
|
Bùi Đức
|
Trí
|
12a2
|
Nhì
|
Sinh
|
2010-
|
2011
|
5
|
Phạm Thị Hoàng
|
Cúc
|
12a1
|
Ba
|
Sinh
|
2010-
|
2011
|
6
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thủy
|
12a3
|
Ba
|
Sinh
|
2010-
|
2011
|
7
|
Nguyễn Như
|
Phong
|
12a2
|
Nhì
|
Lý
|
2010-
|
2011
|
8
|
Lê Đình
|
Khả
|
12a1
|
KK
|
Lý
|
2010-
|
2011
|
9
|
Nguyễn Văn
|
Hồ
|
12a2
|
Nhì
|
Hóa
|
2010-
|
2011
|
10
|
Nguyễn Văn
|
Trung
|
11a2
|
Nhì
|
Hóa
|
2010-
|
2011
|
11
|
Nông Văn
|
Thụ
|
12a6
|
Ba
|
Hóa
|
2010-
|
2011
|
12
|
Nguyễn Thị Kim
|
Chi
|
12a1
|
Ba
|
Hóa
|
2010-
|
2011
|
13
|
Hoàng Tuyết
|
Sương
|
12a3
|
KK
|
Hóa
|
2010-
|
2011
|
14
|
Hồ Đức
|
Dân
|
12a2
|
Ba
|
Hóa
|
2011-
|
2012
|
15
|
Võ Trường
|
Dũ
|
12a2
|
Ba
|
Hóa
|
2011-
|
2012
|
16
|
Trần Bá
|
Kiệt
|
12a2
|
KK
|
Hóa
|
2011-
|
2012
|
17
|
Nguyễn Văn
|
Trung
|
12a2
|
Nhì
|
Hóa
|
2011-
|
2012
|
18
|
Lương Văn
|
Định
|
12a3
|
Ba
|
Sinh
|
2011-
|
2012
|
19
|
Trần Thúc Hoàng
|
Nam
|
12a3
|
Ba
|
Sinh
|
2011-
|
2012
|
20
|
Hà Hồng
|
Yến
|
12a3
|
KK
|
Sinh
|
2011-
|
2012
|
21
|
Trương Thị Ngọc
|
Hiền
|
12a1
|
Ba
|
Sinh
|
2011-
|
2012
|
22
|
Đoàn Thị
|
Diệu
|
12a1
|
Nhì
|
Lý
|
2011-
|
2012
|
23
|
Lương Tấn
|
Nghiệp
|
12a1
|
KK
|
Lý
|
2011-
|
2012
|
24
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
|
|
|
|
|
|
|
27
|
|
|
|
|
|
|
|
28
|
|
|
|
|
|
|
|
29
|
|
|
|
|
|
|
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
31
|
|
|
|
|
|
|
|
32
|
|
|
|
|
|
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
34
|
|
|
|
|
|
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG
SỞ GD – ĐT BÌNH ĐỊNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT SỐ 1 PHÙ CÁT Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
BẢNG DANH DỰ
HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH IOE
(Tiếng Anh qua mạng)
STT
|
Họ và tên học sinh
|
Lớp
|
Đạt giải
|
Môn
|
Năm học
|
1
|
Đặng Hoài
|
Nam
|
12a4
|
Nhất
|
Tiếng Anh
|
2010-
|
2011
|
2
|
Lê THị Tuyết
|
Ngân
|
11a2
|
Nhì
|
Tiếng Anh
|
2010-
|
2011
|
3
|
Bùi Trường
|
Văn
|
11a2
|
Ba
|
Tiếng Anh
|
2010-
|
2011
|
4
|
Phan Công
|
Đức
|
10a4
|
Nhất
|
Tiếng Anh
|
2010-
|
2011
|
5
|
Nguyễn Quang
|
Kiên
|
10a1
|
Ba
|
Tiếng Anh
|
2010-
|
2011
|
6
|
Diệp Hồng
|
Phương
|
10a10
|
Nhì
|
Tiếng Anh
|
2010-
|
2011
|
7
|
Phạm Hoài
|
Trân
|
10a2
|
Nhì
|
Tiếng Anh
|
2010-
|
2011
|
8
|
Nguyễn Châu Lan
|
Chi
|
10a2
|
Nhì
|
Tiếng Anh
|
2010-
|
2011
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
|
|
|
|
|
|
|
27
|
|
|
|
|
|
|
|
28
|
|
|
|
|
|
|
|
29
|
|
|
|
|
|
|
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
31
|
|
|
|
|
|
|
|
32
|
|
|
|
|
|
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
34
|
|
|
|
|
|
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG