Học sinh giỏi Đóng
SỞ GD – ĐT BÌNH ĐỊNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT SỐ 1 PHÙ CÁT Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
BẢNG DANH DỰ
HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 1987 đến 1999

STT
Họ và tên học sinh
Lớp
Năm học
Điểm TB
1
Nguyễn Văn Thánh
10c
1987-1988
 
2
Trần Thúc Khang
10a4
1988-1989
 
3
Trần Thúc Khang
11a4
1989-1990
 
4
Nguyễn Đăng Trường
10a1
1990-1991
 
5
Trần Minh Hiệp
11a5
1990-1991
 
6
Nguyễn Đăng Trường
11a
1991-1992
 
7
Trần Thị Hằng
11b
1991-1992
 
8
Phạm Xuân Thông
10a
1995-1996
 
9
Phạm Xuân Thông
11a
1996-1997
 
10
Đỗ Trùng Dương
10a
1996-1997
 
11
Nguyễn Đoàn Thảo Trang
10a
1996-1997
 
 
 
 
 
 
1
Trần Vũ Tự
10a2
1997-1998
 
2
Huỳnh Phi Long
10a3
1997-1998
 
3
Nguyễn Huyền Trâm
10a3
1997-1998
 
4
Mai Huy An
11a1
1997-1998
 
5
Đỗ Trùng Dương
11a1
1997-1998
 
6
Cao Thị Dạ Thảo
11a1
1997-1998
 
7
Nguyễn Đoàn Thảo Trang
11a2
1997-1998
 
8
Đặng Hữu Thọ
12a1
1997-1998
 
 
 
 
 
 
1
Nguyễn Thị Phương Dung
10a6
1998-1999
8,1
2
Phạm Thái Dương
10a6
1998-1999
8,2
3
Văn Vi Hồng
10a6
1998-1999
8,4
4
Cao Thị Bích Nhân
10a6
1998-1999
8,1
5
Trần Hiếu
11a1
1998-1999
8,1
6
Nguyễn Ngọc Tĩnh
11a1
1998-1999
8,5
7
Trần Vũ Tự
11a2
1998-1999
8,2
8
Lê Hồng Nhã Điển
11a3
1998-1999
8,2
9
Huỳnh Phi Long
11a3
1998-1999
8,2
10
Nguyễn Huyền Trâm
11a3
1998-1999
8,5
11
Mai Huy An
12a1
1998-1999
8,0
12
Cao Thị Dạ Thảo
12a1
1998-1999
8,1
13
Nguyễn Đoàn Thảo Trang
12a2
1998-1999
8,6
 
 
 
 
 
1
Lê Thị Cẩm Hương
10a3
1999-2000
8,0
2
Nguyễn Thị Ngọc Thảo
10a6
1999-2000
8,0
3
Nguyễn Thị Phương Dung
11a6
1999-2000
8,1
4
Văn Vi Hồng
11a6
1999-2000
8,5
5
Nguyễn Huyền Trâm
12a3
1999-2000
8,3
 
 
 
 
 
1
Phạm Hồng Khải
10a1
2000-2001
8,5
2
Mai Xuân Phú
10a1
2000-2001
8,3
3
Huỳnh Minh Hào
10a4
2000-2001
8,8
4
Huỳnh Minh Hùng
10a4
2000-2001
8,6
5
Lê Thị Cẳm Hương
11a3
2000-2001
8,4
7
Văn Vi Hồng
12a6
2000-2001
8,3
8
Nguyễn Thị Kim Liên
12a6
2000-2001
8,3
 
 
 
 
 
1
Trần Minh Châu
10a1
2001-2002
8.2
2
Nguyễn Ngọc Khoa
10a1
2001-2002
8.2
3
Trần Văn Tân
10a1
2001-2002
8.4
4
Dương Minh Tín
10a1
2001-2002
8.5
5
Võ Đình Hiển
10a2
2001-2002
8.3
6
Hồ Thế Nhân
10a2
2001-2002
8.2
7
Lê Nguyễn Phương Thảo
10a2
2001-2002
8.6
8
Lê Hồng Ngọc My
10a7
2001-2002
8.5
9
Mai Xuân Phú
11a1
2001-2002
8.5
10
Huỳnh Minh Hào
11a4
2001-2002
8.4
11
Huỳnh Minh Hùng
11a4
2001-2002
8.4
12
Lê Thị Cẩm Thương
12a3
2001-2002
8.4
 
 
 
 
 
1
Lê Đình Nam
10a1
2002-2003
8.2
2
Nguyễn Thế Trường Phong
10a1
2002-2003
8.3
3
Nguyễn Thị Bích Tâm
10a1
2002-2003
8.0
4
Lê Thùy Trang
10a3
2002-2003
8.1
5
Trần Minh Châu
11a1
2002-2003
8.0
6
Nguyễn Thị Thu
11a1
2002-2003
8.0
7
Võ Đình Hiển
11a2
2002-2003
8.3
8
Lê Nguyễn Phương Thảo
11a2
2002-2003
8.3
9
Lê Hồng Ngọc My
11a7
2002-2003
8.5
10
Lê Võ Hồng Diễm
11a8
2002-2003
8.1
11
Phạm Hồng Khải
12a1
2002-2003
8.9
12
Mai Xuân Phú
12a1
2002-2003
8.5
13
Huỳnh Minh Hào
12a4
2002-2003
8.5
14
Huỳnh Minh Hùng
12a4
2002-2003
8.5
15
Hà Duy Khánh
11a2
2002-2003
8.1
1
Trần Thị Duyên
10a1
2003-2004
8.0
2
Phạm Ngọc Đức
10a1
2003-2004
8.4
3
Lê Ngọc Hà
10a1
2003-2004
8.7
4
Võ Thị Bảo Hân
10a1
2003-2004
8.2
5
Đặng Ngọc Hồng
10a1
2003-2004
8.2
6
Phan Sỹ Huy
10a1
2003-2004
8.4
7
Nguyễn Thị Thu Kiều
10a1
2003-2004
8.4
8
Phạm Thị Lai
10a1
2003-2004
8.2
9
Trần Vĩnh Lợi
10a1
2003-2004
8.2
10
Nguyễn Thị Hải Lý
10a1
2003-2004
8.5
11
Võ Văn Nhân
10a1
2003-2004
8.4
12
Đỗ Phúc Quang
10a1
2003-2004
8.2
13
Phan Thị Mỹ Sương
10a1
2003-2004
8.3
14
Đỗ Khưu Thịnh
10a1
2003-2004
8.6
15
Trần Thị Tín
10a1
2003-2004
8.5
16
Lâm Thị Thảo Trang
10a1
2003-2004
8.4
17
Nguyễn Mai Trâm
10a1
2003-2004
8.5
18
Phạm Huyền Trân
10a1
2003-2004
8.4
19
Cao Thị Huyền Trân
10a1
2003-2004
8.2
20
Nguyễn Quang Trúc
10a1
2003-2004
8.4
21
Phan Văn Tuấn
10a1
2003-2004
8.6
22
Thái Quang Vinh
10a1
2003-2004
8.1
23
Trần Huy Trí
10a2
2003-2004
8.2
24
Võ Đức Việt
10a2
2003-2004
8.1
25
Đặng Duy Bình
11a1
2003-2004
8.4
26
Lê Bá Luân
11a1
2003-2004
8.3
27
Lê Đình Nam
11a1
2003-2004
8.3
28
Nguyễn Kim Ngân
11a1
2003-2004
8.2
29
Nguyễn Thế Trường Phong
11a1
2003-2004
8.7
30
Trần Minh Châu
12a1
2003-2004
8.3
31
Trần Văn Tân
12a1
2003-2004
8.1
32
Dương Minh Tín
12a1
2003-2004
8.1
33
Võ Đình Hiển
12a2
2003-2004
8.1
34
Lê Nguyễn Phương Thảo
12a2
2003-2004
8.5
35
Lê Hồng Ngọc My
12a7
2003-2004
8.6
36
Phan Thị Thu Phong
11a1
2003-2004
8.2
 
 
 
 
 
1
Võ Thị Kim Chí
10a1
2004-2005
8.0
2
Trần Huy Chương
10a1
2004-2005
8.0
3
Võ Đình Chương
10a1
2004-2005
8.2
4
Cao Hữu Duy
10a1
2004-2005
8.5
5
Lê văn Hải
10a1
2004-2005
8.4
6
Lê Anh Hàn
10a1
2004-2005
8.1
7
Hà Nguyễn Y Khuê
10a1
2004-2005
8.2
8
Lê Đức Kiệt
10a1
2004-2005
8.4
9
Nguyễn Phan Anh Kiệt
10a1
2004-2005
8.1
10
Huỳnh Văn Lộc
10a1
2004-2005
8.0
11
Lê Thị Ngọc Như
10a1
2004-2005
8.2
12
Lương Thị Hồng Quanh
10a1
2004-2005
8.0
13
Phạm Thị Ngọc Quỳnh
10a1
2004-2005
8.8
14
Đặng Thị Thủy
10a1
2004-2005
8.6
15
Nguyễn Thường Tín
10a1
2004-2005
8.3
16
Nguyễn Văn Toàn
10a1
2004-2005
8.3
17
Lê Thị Hoài Trang
10a1
2004-2005
8.2
18
Đào Lê Trinh
10a1
2004-2005
8.2
19
Lý Viễn Trường
10a1
2004-2005
8.8
20
Hoàng Quốc Việt
10a1
2004-2005
8.6
21
Mạc Khắc Vũ
10a1
2004-2005
8.2
22
Nguyễn Văn Vũ
10a1
2004-2005
8.3
 
 
 
 
 
23
Nguyễn Thị Tuyết Diệu
10a2
2004-2005
8.3
24
Hồ Kim Duyên
10a2
2004-2005
83
25
Võ Thị Hồng Nhung
10a2
2004-2005
8.3
26
Võ Nữ Hoài Phương
10a2
2004-2005
8.0
27
Ngô Thị Thu Trang
10a2
2004-2005
8.2
28
Hồ Sỹ Tuấn
10a2
2004-2005
8.5
29
Nguyễn Anh Tuấn
10a2
2004-2005
8.4
30
Phạm Thị Như Nguyệt
10a5
2004-2005
8.0
31
Lê Thị Bích Thảo
10a11
2004-2005
8.0
32
Trần Thị Duyên
11a1
2004-2005
8.2
34
Lê Ngọc Hà
11a1
2004-2005
8.6
33
Võ Thị Bảo Hân
11a1
2004-2005
8.5
52
Nguyễn Thúy Hằng
11a1
2004-2005
8.3
35
Trần Trung Hiếu
11a1
2004-2005
8.8
36
Đặng Thị Ngọc Hồng
11a1
2004-2005
8.5
37
Phan Sỹ Huy
11a1
2004-2005
8.3
38
Nguyến Thị Thu Kiều
11a1
2004-2005
8.5
39
Trần Trọng Kim
11a1
2004-2005
8.1
40
Phạm Thị Lai
11a1
2004-2005
8.4
41
Phan Thị Lan
11a1
2004-2005
8.0
42
Nguyễn Thị Hải Lý
11a1
2004-2005
8.7
43
Hồ Thị Nguyệt
11a1
2004-2005
8.6
44
Võ Van Nhẫn
11a1
2004-2005
8.7
45
Đỗ Phúc Quang
11a1
2004-2005
8.5
46
Phan Thị Mỹ Sương
11a1
2004-2005
8.5
47
Đỗ Khưu Thịnh
11a1
2004-2005
8.7
49
Trần Thị Tín
11a1
2004-2005
8.3
48
Nguyễn Mai Trâm
11a1
2004-2005
8.6
50
Phạm Huyền Trân
11a1
2004-2005
8.2
51
Lâm Thị Thảo Trang
11a1
2004-2005
8.5
53
Lâm Thị Kiều Trinh
11a1
2004-2005
8.4
54
Nguyễn Quang Trúc
11a1
2004-2005
8.7
55
Phan Văn Tuấn
11a1
2004-2005
8.8
56
Phạm Ngọc Duy
11a2
2004-2005
8.4
58
Nguyễn Thị Hồng Hằng
11a2
2004-2005
8.2
57
Nguyễn Thị Hạnh
11a2
2004-2005
8.1
59
Nguyễn Thị Hưng
11a2
2004-2005
8.2
60
Trần Huy Trí
11a2
2004-2005
8.3
61
Lương Ngọc Tuấn
11a2
2004-2005
8.2
62
Võ Đức Việt
11a2
2004-2005
8.3
63
Đặng Quang Thụy
11a3
2004-2005
8.0
64
Đặng Duy Bình
12a1
2004-2005
8.2
65
Lê Đình Nam
12a1
2004-2005
8.1
66
Nguyễn Kim Ngân
12a1
2004-2005
8.3
67
Nguyễn Thế Trường Phong
12a1
2004-2005
8.5
68
Nguyễn Thị Bích Tâm
12a1
2004-2005
8.2
69
Ngô Tùng Thành
12a1
2004-2005
8.1
 
 
 
 
 
12
Võ Xuân Tuấn Anh
10a1
2005-2006
8.1
13
Trần Hồng Diễm
10a1
2005-2006
8.2
14
Dương Thị Thu Duyên
10a1
2005-2006
8.1
15
Phan Thị Cẩm Duyên
10a1
2005-2006
8.5
16
Đặng Duy Hào
10a1
2005-2006
8.2
17
Đỗ Trung Hiếu
10a1
2005-2006
8.1
18
Đào Duy Hoan
10a1
2005-2006
8.5
19
Nguyễn Hữu Khiêm
10a1
2005-2006
8.1
20
Hà Thị Thảo Ly
10a1
2005-2006
8.0
21
Thái Thị Thu Sương
10a1
2005-2006
8.2
22
Trần Thị Hạnh Thi
10a1
2005-2006
8.6
23
Lương Thị Mỹ Tín
10a1
2005-2006
8.5
24
Nguyễn Minh Trí
10a1
2005-2006
8.0
25
Trần Quang Tuấn
10a1
2005-2006
8.0
26
Lê Ngọc Quỳnh Chi
10a2
2005-2006
8.3
27
Đỗ Thị Tâm
10a2
2005-2006
8.6
28
Hồ Lưu Thanh
10a2
2005-2006
8.2
29
Nguyễn Kim Thoa
10a3
2005-2006
8.1
30
Võ Thị Kim Chí
11a1
2005-2006
8.2
31
Trần Huy Chương
11a1
2005-2006
8.3
32
Cao Hữu Duy
11a1
2005-2006
8.4
33
Lê Thị Thu Hà
11a1
2005-2006
8.1
34
Lê Văn Hải
11a1
2005-2006
8.4
35
Hà Nguyễn Y Khuê
11a1
2005-2006
8.4
36
Lê Đức Kiệt
11a1
2005-2006
8.4
37
Huỳnh Văn Lộc
11a1
2005-2006
8.0
38
Nguyễn Thị Hàn Ny
11a1
2005-2006
8.0
39
Lương Thị Hồng Quanh
11a1
2005-2006
8.2
40
Phạm Thị Ngọc Quỳnh
11a1
2005-2006
8.5
41
Dương Long Thành
11a1
2005-2006
8.1
42
Phan Trường Thành
11a1
2005-2006
8.1
43
Đặng Thị Thúy
11a1
2005-2006
8.3
44
Nguyễn Văn toàn
11a1
2005-2006
8.1
45
Đào Lê Trinh
11a1
2005-2006
8.5
46
Lý Viễn Trường
11a1
2005-2006
8.8
47
Hoàng Quốc Việt
11a1
2005-2006
8.4
48
Đoàn Quốc Vũ
11a1
2005-2006
8.0
49
Nguyễn Văn Vũ
11a1
2005-2006
8.1
50
Nguyễn Thị Trâm Anh
11a2
2005-2006
8.2
51
Võ Đình Chương
11a2
2005-2006
8.3
52
Nguyễn Thị Tuyết Diệu
11a2
2005-2006
8.3
53
Hồ Kim Duyên
11a2
2005-2006
8.2
54
Võ Thị Hồng Nhung
11a2
2005-2006
8.2
55
Nguyễn Thị Thu Phong
11a2
2005-2006
8.1
56
Hồ Sỹ Tuấn
11a2
2005-2006
8.7
57
Nguyễn Anh Tuấn
11a2
2005-2006
8.3
58
Nguyễn Thế Trường Cửu
11a4
2005-2006
8.0
59
Nguyễn Thị Bích Ngọc
11a4
2005-2006
8.2
60
Đinh Thị Kim Ngọc
11a5
2005-2006
8.2
61
Phạm thị Minh Nguyệt
11a5
2005-2006
8.4
62
Nguyễn Thị Trâm
11a5
2005-2006
8.0
1
Lâm Thị Thảo Trang
12a1
2005-2006
8.5
2
Nguyễn Mai Trâm
12a1
2005-2006
8.2
3
Cao Thị Kiều Trinh
12a1
2005-2006
8.3
4
Nguyễn Quang Trúc
12a1
2005-2006
8.6
5
Phan Văn Tuấn
12a1
2005-2006
8.7
11
Phạm Huyền Trân
12a1
2005-2006
8.2
63
Cai Thị Minh Đức
12a1
2005-2006
8.0
64
Lê Ngọc Hà
12a1
2005-2006
8.6
65
Nguyễn Thúy Hằng
12a1
2005-2006
8.2
66
Võ Thị Bảo Hân
12a1
2005-2006
8.3
67
Trần Trung Hiếu
12a1
2005-2006
8.7
68
Đặng Thị Ngọc Hồng
12a1
2005-2006
8.3
69
Phan Sỹ Huy
12a1
2005-2006
8.2
70
Nguyễn Thị Thu Kiều
12a1
2005-2006
8.1
71
Phạm Thị Lai
12a1
2005-2006
8.1
72
Phan Thị Lăn
12a1
2005-2006
8.2
73
Trần Vĩnh Lợi
12a1
2005-2006
8.2
74
Nguyễn Thị Hải Lý
12a1
2005-2006
8.7
75
Trần Hiếu Nghĩa
12a1
2005-2006
8.2
76
Hồ tHị Nguyệt
12a1
2005-2006
8.3
77
Võ Văn Nhân
12a1
2005-2006
8.5
78
Đỗ Phúc Quang
12a1
2005-2006
8.2
79
Phan Thị Mỹ Sương
12a1
2005-2006
8.2
80
Đỗ Khưu Thịnh
12a1
2005-2006
8.4
81
Trần Thị Tín
12a1
2005-2006
8.3
6
Phạm Ngọc Duy
12a2
2005-2006
8.1
7
Nguyễn Thị Hạnh
12a2
2005-2006
8.0
8
Nguyễn Thị Hồng Hằng
12a2
2005-2006
8.0
9
Nguyễn Đoàn Trang
12a2
2005-2006
8.0
10
Võ Đức Việt
12a2
2005-2006
8.2
82
 
?
 
 
1
Nguyễn Văn Bảo
10a1
2006-2007
8.5
2
Nguyễn Thị Thùy Dung
10a1
2006-2007
8.3
3
Cao thị Bích Đào
10a1
2006-2007
8.1
4
Trần Mỹ Tào
10a1
2006-2007
8.2
5
Nguyễn Thị Minh Thư
10a1
2006-2007
8.7
6
Thân Thị Út Xí
10a1
2006-2007
8.1
7
Trần Thị Quỳnh Giao
10a2
2006-2007
8.1
8
Thái Văn Vũ
10a2
2006-2007
8.1
9
Võ Tiến Sĩ
10a3
2006-2007
8.0
10
Nguyễn Ngọc Tuyển
10a3
2006-2007
8.1
11
Nguyễn Văn Vũ
10a3
2006-2007
8.0
12
Nguyễn Thị Thu Thảo
10a7
2006-2007
8.3
13
Nguyễn Văn Thương
10a7
2006-2007
8.0
14
Phạm Thị Tư
10a7
2006-2007
8.0
15
Võ Xuân Tuấn Anh
11a1
2006-2007
8.2
16
Phan Thị Cẩm Duyên
11a1
2006-2007
8.2
17
Đặng Duy Hào
11a1
2006-2007
8.3
18
Đào Duy Hoan
11a1
2006-2007
8.3
19
Nguyễn Hữu Khiêm
11a1
2006-2007
8.3
20
Nguyễn Thị Quỳnh Ngân
11a1
2006-2007
8.0
21
Nguyễn Văn Phú
11a1
2006-2007
8.0
22
Thái Thị Thu Sương
11a1
2006-2007
8.2
23
Trần Thị Hạnh Thi
11a1
2006-2007
8.5
24
Lương Thị Mỹ Tín
11a1
2006-2007
8.8
25
Nguyễn Minh Trí
11a1
2006-2007
8.2
26
Trần Quang Tuấn
11a1
2006-2007
8.0
27
Lê Ngọc Quỳnh Chi
11a1
2006-2007
8.2
28
Đỗ Thị Tâm
11a2
2006-2007
8.2
29
Hồ Lưu Thanh
11a2
2006-2007
8.0
30
Nguyễn Phương Thùy
11a2
2006-2007
8.0
31
Nguyễn Kim Thoa
11a2
2006-2007
8.1
32
Phan Ngọc Điệp
11a6
2006-2007
8.1
33
Lý Viễn Trường
12a1
2006-2007
8.5
34
Đỗ Lê Phúc Bộ
10a3
2006-2007
8.3
35
Trần Văn Nhàn
10a3
2006-2007
8.4
36
Nguyễn Sử Phương Phúc
10a3
2006-2007
8.3
37
Trần Hồng Diễm
11a1
2006-2007
8.4
38
Võ Thị Nghĩa
10a15
2006-2007
8.1
 
 
 
 
 
1
Nguyễn Duy Ân
10a1
2007-2008
8.0
2
Dương Nhật Hà
10a1
2007-2008
8.0
3
Phan Thị Phương Ly
10a1
2007-2008
8.0
4
Thái Thị Kiều Phương
10a1
2007-2008
8.4
5
Phạm Duy Bảo Trung
10a1
2007-2008
8.3
6
Nguyễn Văn Trúc
10a1
2007-2008
8.7
7
Bùi Hồng Diễm
10a2
2007-2008
8.0
8
Đặng Vũ Bảo Hoàng
10a2
2007-2008
8.4
9
Lương Văn Sơn
10a2
2007-2008
8.4
10
Hà Thanh Trúc
10a2
2007-2008
8.2
11
Vương Thúy Vân
10a2
2007-2008
8.4
12
Pahmj Thị Xuân Phúc
10a6
2007-2008
8.0
13
Thạch Thị Thanh
10a3
2007-2008
8.4
14
Nguyễn Văn Bảo
11a1
2007-2008
8.3
15
Nguyễn Thị Thùy Dung
11a1
2007-2008
8.0
16
Tô Đình Nguyên
11a1
2007-2008
8.1
17
Nguyễn Thị Minh Thư
11a1
2007-2008
8.4
18
Thái Văn Vũ Hoàng
11a2
2007-2008
8.1
19
Đặng Nhật Trung
11a2
2007-2008
8.0
20
Đỗ Lê Phúc Bộ
11a3
2007-2008
8.6
21
Trần Văn Nhàn
11a3
2007-2008
8.5
22
Nguyễn Sử Phương Phúc
11a3
2007-2008
8.2
23
Nguyễn Thị Thu Thảo
11a7
2007-2008
8.4
24
Nguyễn Văn Thương
11a7
2007-2008
8.2
25
Phạm Thị Tư
11a7
2007-2008
8.1
26
Võ Thị Nghĩa Nghĩa
11a14
2007-2008
8.0
27
Trần Hồng Diễm
12a1
2007-2008
8.1
28
Đào Duy Hoan
12a1
2007-2008
8.1
29
Nguyễn Hữu Khiêm
12a1
2007-2008
8.1
30
Thái Thị Thu Sương
12a1
2007-2008
8.4
31
Trần Thị Hạnh Thi
12a1
2007-2008
8.0
32
Nguyễn Minh Trí
12a1
2007-2008
8.0
33
Lương Thị Mỹ Tín
12a1
2007-2008
8.6
34
Lê Ngọc Quỳnh Chi
12a2
2007-2008
8.1
35
Đỗ Thị Tâm
12a2
2007-2008
8.3
37
Trần Thị Kim Phượng
10a3
2007-2008
8.0
38
Hà Văn Sanh
10a3
2007-2008
8.1
39
Lưu Ngân Tuyết
10a3
2007-2008
8.1
40
Trần Thị Quỳnh Như
10a14
2007-2008
8.1
 
 
 
 
 
1
Nguyễn Thị Kim Chi
10a1
2008-2009
8.4
2
Phạm Thị Hoàng Cúc
10a1
2008-2009
8.2
3
Lê Thị Mỹ Duyên
10a1
2008-2009
8.1
4
Lê Thị Tuấn Hưng
10a1
2008-2009
8.4
5
Phạm Kim Thoa
10a1
2008-2009
8.4
6
Trần Thị Minh Thư
10a1
2008-2009
8.0
7
Nguyễn Văn Hồ
10a2
2008-2009
8.3
8
Lê Đình Khả
10a2
2008-2009
8.2
9
Hồ Viết Cường
10a3
2008-2009
8.8
10
Đặng Thị Thu Hiền
10a3
2008-2009
8.2
11
Hoàng Tuyết Sương
10a3
2008-2009
8.2
12
Nguyễn Thị Mai Trinh
10a3
2008-2009
8.3
13
Lê Kim Hùng
10a7
2008-2009
8.3
14
Hồ Sĩ Vị
10a7
2008-2009
8.0
15
Trần Quan Việt
10a8
2008-2009
8.0
16
Dương Nhật Hà
11a1
2008-2009
8.5
17
Phan Nhật Kha
11a1
2008-2009
8.2
18
Nguyễn Thùy Linh
11a1
2008-2009
8.5
19
Phan Thị Phương Ly
11a1
2008-2009
8.3
20
Đặng Văn Nhật
11a1
2008-2009
8.2
21
Đỗ Nguyễn Kiều Oanh
11a1
2008-2009
8.0
22
Thái Nữ Kiều Phượng
11a1
2008-2009
8.5
23
Nguyễn Thị Minh Sinh
11a1
2008-2009
8.1
24
Nguyễn Văn Trúc
11a1
2008-2009
9.0
25
Bùi Hồng Diễm
11a2
2008-2009
8.1
26
Đặng Vũ Bảo Hoàng
11a2
2008-2009
8.5
27
Nguyễn Thị Bích Huệ
11a2
2008-2009
8.1
28
Lương văn Sơn
11a2
2008-2009
8.2
29
Trần Thị Kim Thoa
11a2
2008-2009
8.4
30
Hà Thanh Trúc
11a2
2008-2009
8.2
31
Nguyễn Thị Hồng Vân
11a2
2008-2009
8.0
32
Vương Thúy Vân
11a2
2008-2009
8.1
33
Trần Quang Tánh
11a3
2008-2009
8.2
34
Hà Thị Diệu
11a3
2008-2009
8.0
35
Nguyễn Văn Bảo
12a1
2008-2009
8.6
36
Nguyễn Thị Thùy Dung
12a1
2008-2009
8.1
37
Cao Thị Bích Đào
12a1
2008-2009
8.0
38
Tô Đình Nguyên
12a1
2008-2009
8.5
39
Nguyễn Thị Minh Thư
12a1
2008-2009
8.6
40
Tô Thị Hồng Cẩm
12a2
2008-2009
8.0
41
Trần Thị Tuyết Trâm
12a2
2008-2009
8.3
42
Đỗ Lê Phúc Bộ
12a3
2008-2009
8.5
43
Trần Văn Nhàn
12a3
2008-2009
8.5
44
Võ Tiến Sĩ
12a3
2008-2009
8.2
45
Nguyễn Thị Sương
12a3
2008-2009
8.1
46
Nguyễn Ngọc Tuyển
12a3
2008-2009
8.4
47
Lê Vi Kha
10a1
2008-2009
8.1
48
Lê Văn Thiệp
10a12
2008-2009
8.4
49
Nguyễn Nho
11a1
2008-2009
8.3
50
Phạm Thị Xuân Phúc
11a6
2008-2009
8.3
51
Nguyễn Sử Phương Phúc
12a3
2008-2009
8.3
52
Trần Thị Quỳnh Như
11a14
2008-2009
8.1
53
Nguyễn Văn Trang
10a4
2008-2009
8.1
 
 
 
 
 
1
Đoàn Thị Diệu
10a1
2009-2010
8.8
2
Nguyễn Thị Hải Hường
10a1
2009-2010
8.0
3
Võ Nhật Nam
10a1
2009-2010
8.5
4
Nguyễn Kế Nhựt
10a1
2009-2010
8.4
5
Huỳnh Văn Dự
10a2
2009-2010
8.3
6
Huỳnh Văn Hiền
10a2
2009-2010
8.6
7
Nguyến Hữu Huy
10a2
2009-2010
8.3
8
Lê Thị Tuyết Ngân
10a2
2009-2010
8.3
9
Nguyễn Vũ Trường
10a2
2009-2010
8.0
10
Đinh Thị Ngọc Ánh
10a3
2009-2010
8.0
11
Hà Hải Đăng
10a3
2009-2010
8.2
12
Lương Văn Định
10a3
2009-2010
8.4
13
Tô Thị Hằng Nga
10a3
2009-2010
8.0
14
Trần Thúc Hoàng Nam
10a3
2009-2010
8.3
15
Nguyễn Thanh Phụng
10a3
2009-2010
8.5
16
Nguyễn Mạnh Hậu
10a4
2009-2010
8.0
17
Võ Thị Ái Hậu
10a11
2009-2010
8.4
18
Nguyễn Thị Kim Chi
11a1
2009-2010
8.3
19
Phạm Thị Hoàng Cúc
11a1
2009-2010
8.0
20
Lê Thị Mỹ Duyên
11a1
2009-2010
8.0
21
Trần Thị Minh Thư
11a1
2009-2010
8.0
22
Lê Đình Khả
11a2
2009-2010
8.3
23
Nguyễn Văn Hồ
11a2
2009-2010
8.2
24
Nguyễn Như Phong
11a2
2009-2010
8.0
25
Nguyễn Tiến Tuấn
11a2
2009-2010
8.0
26
Nguyễn Văn Trung
11a4
2009-2010
8.0
27
Huỳnh Văn Thạch
11a6
2009-2010
8.2
28
Nguyễn Thị Thủy Tiên
11a6
2009-2010
8.0
29
Trần Quang Việt
11a7
2009-2010
8.4
30
Lê Văn Hiệp
11a11
2009-2010
8.3
31
Phan Thị Phương Ly
12a1
2009-2010
8.0
32
Thái Nữ Kiều Phương
12a1
2009-2010
8.2
33
Nguyễn Văn Trúc
12a1
2009-2010
8.7
34
Phạm Duy Bảo Trung
12a1
2009-2010
8.4
35
Trần Thị Kim Thoa
12a2
2009-2010
8.2
36
Trần Anh Gien
10a15
2009-2010
8.3
37
Nguyễn Thị Mỹ Hòa
10a15
2009-2010
8.3
38
Nguyễn Thị Thanh Tuyền
10a15
2009-2010
8.1
39
Đào Thị Trúc Vy
10a16
2009-2010
8.5
40
Trần Thị Bông
11a16
2009-2010
8.2
41
Lê Trọng Thiên
11a16
2009-2010
8.5
42
Nguyễn Thị Mai Trinh
11a17
2009-2010
8.1
43
Hồ Viết Cường
11a18
2009-2010
8.8
44
Đặng Thị Thu Hiền
11a18
2009-2010
8.3
45
Lê Kim Hùng
11a18
2009-2010
8.4
46
Lương Ngọc Nghĩa
11a18
2009-2010
8.5
47
Lê Văn Sung
11a18
2009-2010
8.4
48
Nguyễn Thị Trà
11a20
2009-2010
8.3
49
Trương Thị Lệ Hoa
11a23
2009-2010
8.0
50
Trần Thị Quỳnh Như
12a18
2009-2010
8.0
51
Dương Hoàng Đạt
10a17
2009-2010
8.5
52
Nguyễn Diệu Linh
10a17
2009-2010
8.4
53
Lê Thị Mỹ Nhung
10a17
2009-2010
8.4
54
Võ Thành Thông
10a17
2009-2010
8.6
55
Võ Thị Trúc
10a17
2009-2010
8.0
56
Nguyễn Thị Lệ Viên
10a17
2009-2010
8.6
57
Nguyễn Trường Lâm
10a17
2009-2010
8.4
58
Nguyễn Thị Liễu
10a8
2009-2010
8.2
59
Trần Thị Thu Diễm
11a1
2009-2010
8.0
60
Trần Thị Quý Nhân
11a2
2009-2010
8.2
61
Phạm Thị Xuân Phúc
12a3
2009-2010
8.1
 
 
 
 
 
1
Đặng Văn Chung
10a1
2010-2011
8.2
2
Lương Thị Huệ
10a1
2010-2011
8.4
3
Trần Thanh Khuê
10a1
2010-2011
9.2
4
Phạm Thị Tuyết Nga
10a1
2010-2011
8.1
5
Nguyễn Ngọc Phúc
10a1
2010-2011
8.7
6
Nguyễn Châu Lan Chi
10a2
2010-2011
8.1
7
Hà Thị Thùy Linh
10a2
2010-2011
8.7
8
Nguyến Thị Thanh Tâm
10a2
2010-2011
8.0
9
Võ Hà Thanh Thúy
10a2
2010-2011
8.2
10
Đào Thị Hồng Thúy
10a2
2010-2011
8.2
11
Phạm Hoài Trân
10a2
2010-2011
9.0
12
Đặng Thanh Dũng
10a3
2010-2011
8.9
13
Đặng Thị Mỹ Duyên
10a3
2010-2011
8.5
14
Châu Thị Mỹ Hậu
10a3
2010-2011
8.5
15
Lê Bá Mỹ Hiền
10a3
2010-2011
8.6
16
Đỗ Phúc Hòa
10a3
2010-2011
8.5
17
Nguyễn Thị Lệ
10a3
2010-2011
8.2
18
Nguyễn Thị Tài
10a3
2010-2011
8.2
19
Võ Đăng Toàn
10a3
2010-2011
8.2
20
Võ Thị Tố Yên
10a6
2010-2011
8.2
21
Nguyễn Văn Đại
10a8
2010-2011
8.0
22
Đào Nguyễn Đan Thanh
10a9
2010-2011
8.0
23
Lê Văn Thân
10a10
2010-2011
8.1
24
Trần Thị Minh Chiến
11a1
2010-2011
8.0
25
Đoàn Thị Diệu
11a1
2010-2011
8.6
26
Trương Thị Ngọc Hiền
11a1
2010-2011
8.1
27
Lê Thị Tuyết Ngân
11a2
2010-2011
8.5
28
Đinh Thị Ngọc Ánh
11a3
2010-2011
8.0
29
Lương Văn Định
11a3
2010-2011
8.4
30
Nguyễn Thị Liếu
11a8
2010-2011
8.1
31
Phạm Thị Hoàng Cúc
12a1
2010-2011
8.1
32
Lê Thị Mỹ Duyên
12a1
2010-2011
8.1
33
Trần Thị Minh Thư
12a1
2010-2011
8.5
34
Nguyễn Văn Hồ
12a2
2010-2011
8.1
35
Trần Thị Quý Nhân
12a2
2010-2011
8.3
36
Bùi Đức Trí
12a2
2010-2011
8.1
37
Nguyễn Thị Thu Thủy
12a3
2010-2011
8.0
38
Trần Quan Việt
12a7
2010-2011
8.5

 
PHÒNG TRUYỀN THỐNG
HOẠT ĐỘNG
LIÊN KẾT

HÌNH ẢNH HOẠT ĐỘNG

Thông tin liên hệ
Liên kết nhanh
Liên kết với chúng tôi
Trường THPT số 1 Phù Cát
Địa chỉ: Số 10 Nguyễn Chí Thanh - Phù Cát - Bình Định
thptphucat1@sgddt.binhdinh.gov.vn
(0256) 3.85 0201
Tin công đoàn
Thông báo tuyển sinh
Thời khóa biểu

04 Tháng Năm 2025       Đăng Nhập 
Copyright © THPT Số 1 Phù Cát | Thỏa Thuận Dịch Vụ | Bảo Vệ Thông Tin